Máy in laser Canon LBP325X

19,000,000 đ

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên FPOT (A4): 5,7 giây
  • Khả năng nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờ
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 – 7.500 trang
Mua ngay

In

Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A443 ppm
Letter45 ppm
2 mặt36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn)30 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên – FPOT
A4Xấp xỉ 5,7 giây
LetterXấp xỉ 5,7 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)3,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự độngCó (Tiêu chuẩn)
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự độngA4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in5mm – Trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USBCó hỗ trợ
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette550 tờ
Khay đa mục đích100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài550 tờ (x3)
Lượng giấy nạp tối đa2.300 tờ
Giấy xuất250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoàiA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Heavy, Recycled, Label, Index Card, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích60 tới 199g/m²

Kết nối & Phần mềm

Giao diện kết nối
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
TCP/IP Application ServicesBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây
Tính năng khácQuản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị1 GB
Màn hình hiển thịMàn hình LCD cảm ứng màu 5.0″
Kích thước (W x D x H)417 x 376 x 275 mm
Trọng lượngXấp xỉ 11,5 kg (không có cartridge)
Điện năng tiêu thụ
Tối đa1.380 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình)Xấp xỉ 600W
Ở chế độ Chờ (Trung bình)Xấp xỉ 10,1W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)Xấp xỉ 1,9W (USB) / Xấp xỉ 1,2W (LAN)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầuAC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn*2
Trong lúc hoạt độngÁp suất âm: 54 dB
Công suất âm: 6.9 B
Ở chế độ ChờÁp suất âm: 26 dB
Công suất âm: 3.9 B
Cartridge Mực*3
Tiêu chuẩnCartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
NhỏCartridge 056L: 5.100 trang
LớnCartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4150.000 trang

Phụ kiện gắn ngoài

Khay nạp giấyKhay nạp giấy gắn ngoài PF-C1 (550 tờ)
Bộ in mã vạchBộ in mã vạch-F1
Khay gắn thẻ SDSD Card – C1
Bộ gắn kèm in NT-Ware Mi-CardMi-Card Attachment Kit-B1
Zalo Laptopdell