Máy in laser đa năng Canon MF272dw

10,900,000 đ

  • In, Sao chép, Quét, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 750 – 4.000 trang
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT): 5,5 giây (A4)
  • Lượng giấy nạp tối đa: Lên tới 900 tờ
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)
Mua ngay
Tính năngThông số kỹ thuật
In ấn
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ inA4 29 ppm
Letter 30 ppm
2 mặt 18 ppm (A4) / 19 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4 5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)3.2 giây
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Lề inLề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Sao chép
Tốc độ sao chépA4 29 ppm
Độ phân giải sao chép600 × 600 dpi
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Mặt kínhA4 7.6 giây
Số bản chụp tối đaLên đến 999 bản
Độ thu phóng25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépCollate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Quét
Độ phân giải khi quétQuang học lên tới 600 x 600dpi
Bộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quétCảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kínhLên tới 216 x 297mm
Tốc độ quétMặt kính 3.5 giây hoặc ít hơn
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA
Xử lý giấy
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2)150 tờ
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2)50 tờ
Khổ giấy Khay giấyA4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm)
In 2 mặtA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm)
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy60 – 163 g/m2
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩnCó dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạng InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Trình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạng Có dâyIP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3
Không dâyInfrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thíchWindows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm đi kèmPrinter Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị256 MB
Hiển thị
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (khoảng) Hoạt động530 W (max. 1,300 W)
Chế độ chờ5.8 W
Chế độ nghỉ1.0 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng20,000 trang
Kích thước (W x D x H)372 x 320 x 271 mm
Trọng lượng8.6kg
Vật tư mực Tiêu chuẩnCartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages)
Dung tích lớnCartridge 071H : 2,500 trang
Zalo Laptopdell