Máy in laser đen trắng Canon LBP248X

16,800,000 đ

  • Tốc độ in (A4): Lên đến 40 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,0 giây
  • Độ phân giải in: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
  • Sức chứa giấy đầu vào tối đa: Lên đến 900 tờ
  • Gigabit Ethernet, Không dây, Kết nối trực tiếp
  • Lượng bản in hàng tháng được khuyến nghị: 750 – 4.000 trang
Mua ngay
INimageCLASS LBP248ximageCLASS LBP246dwimageCLASS LBP243dw
Phương pháp inIn trắng đen bằng tia laser
Tđộ inA440 ppm36 ppm
Letter42 ppm37 ppm
2 mt33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter)30 ipm (A4) / 31 ipm (Letter)
Độ phân gii in600 x 600 dpi
Cht lượng hình nh vi công nghệ tinh chnh1,200 x 1,200 (tương đương)
Thi gian khđộng (Từ khi bt ngun)14 giây
Thi gian in bđầu tiê(FPOT)A45 giây
Thi gian khđộng li (từ Sleep Mode)4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™UFR II, PCL 6
In 2 mt tự động
Lề inLề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm

Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope)

Định dng file được hỗ trợ in trc tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDFKhông áp dụng
XỬ LÝ GIY
Khả năng np giy (Plain Paper, 80 g/m2)Tiêu chunKhay thường250 tờ
Khay tay100 tờ
Tùy chnPaper Feeder550 tờ
Tđa900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 Paper Feeder)
Khả năng đưa giy ra (Plain Paper, 80 g/m2)150 tờ
Khổ giyKhay thường / Paper FeederA4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)
Khay tayA4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5),

Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)

In 2 mtA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal,

Custom (tối thiểu 210 x 279.4 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)

Loi giyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trng lượng giyKhay thường / Paper Feeder60 – 120 g/m2
Khay tay60 – 199  g/m2
KHẢ NĂNG KT NI & PHN MM
Giao din tiêu chunCó dâyUSB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n

(Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp)

Giao thc mngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Bo mt mngCó dâyLọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3
Không dâyInfrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)

Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)

Gii pháp in di động/CloudỨng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print
Độ tương thích ca hệ điu hành*1Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS
Tính năng khácDepartment ID, Secure Print, Application LibraryDepartment ID, Secure PrintDepartment ID
Phn mđi kèmPrinter Driver, Toner Status
TNG QUÁT
Bộ nhớ thiết b1 GB
Màn hìnhLCD cảm ứng 5”LCD 5 dòng
Yêu cu cp ngunAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Đin năng tiêu thVn hành480 W (tối đa 1,250 W)
Standby6 W
Chế độ Sleep0.9 W
Môi trường hođộngNhiđộ10 – 30°C
Độ ẩm20 – 80% RH (không đọng sương)
Sn lượng in theo tháng*280,000 trang
Kích thước (Rng x Sâu x Cao)438 x 373 x 312 mm399 x 373 x 249 mm
Trng lượng*3 (Ước tính)9.1 kg8.7 kg
Hp mc*4Tiêu chunCartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang)Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 1,500 trang)
CaoCartridge 070H : 10,200 trang
PHỤ KIĐI KÈM
Paper Feeder (Khay np giy)Cassette Feeding Unit-AH1 (550 Tờ)
Barcode Printing Kit (Bộ in mã vch)Barcode Printing Kit-E1E
Zalo Laptopdell