Máy in laser đen trắng đa năng Canon MF275dw

12,900,000 đ

  • In ấn, Scan, Copy, Fax
  • Tốc độ in (A4): Lên đến 29 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,4 giây
  • Độ phân giải in: Lên đến 2.400 (tương đương) x 600 dpi
  • Lượng bản in hàng tháng được khuyến nghị: 150 – 2.000 trang
Mua ngay
Phương thức inIn tia laser đơn sắc
Tốc độ in29 ppm (A4) / 30 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh2,400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)7.5 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)5.4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)3.2 giây
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Lề inA4: Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm; Letter: Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư)
Tốc độ sao chép29 ppm (A4)
Độ phân giải sao chép600 × 600 dpi
Thời gian in copy đầu tiên (FCOT) ADF8.9 giây
Số bản chụp tối đaLên đến 999 bản
Độ thu phóng25 – 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chépCollate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quétQuang học lên tới 600 x 600dpi (Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi)
Loại quétCảm biến hình ảnh chạm màu
Kích cỡ quét tối đaMặt kính: Lên tới 216 x 297 mm, ADF: Lên tới 216 x 356 mm
Tốc độ quétMặt kính: 3.5 giây hoặc ít hơn, ADF: 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu)
Chiều sâu màu24-bit
Quét kéoTiêu chuẩn, USB and Network
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan UtilityTiêu chuẩn, USB and Network
Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA
Tốc độ ModemLên đến 33.6 Kbps (Lên đến 3 giây/trang)
Độ phân giải faxLên đến 200 x 400 dpi
Phương thức nénMH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớLên đến 256 trang
Chế độ NhậnChỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớSao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Tính năng faxFax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Lượng nạp giấy (định lượng 80g/m2)Khay giấy: 150 tờ, ADF: 35 tờ
Lượng xuất giấy (định lượng 80g/m2)50 tờ
Khổ giấyKhay giấy: A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (min. 76 x 127 mm to max. 216 x 356 mm), ADF: A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (min. 148 x 105 mm to max. 216 x 356 mm)
In 2 mặtA4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (min. 210 x 279 mm to max. 216 x 356 mm)
Loại giấyPlain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấyKhay giấy: 60 – 163 g/m2, ADF: 50 – 105 g/m2
Giao diện tiêu chuẩnCó dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection)
Giao thức mạngIn: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Trình ứng dụng TCP/IP: Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP
Bảo mật mạngCó dây: IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thíchWindows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS
Phần mềm đi kèmPrinter Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị256 MB
Hiển thịMàn hình LCD cảm ứng 6.0″
Yêu cầu nguồn điệnAC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụHoạt động: 530 W (max. 1,300 W), Chế độ chờ: 5.8 W, Chế độ nghỉ: 1.0 W
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 – 30°C, Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ)
Chu kỳ in hàng tháng20,000 trang
Kích thước (W x D x H)390 x 374 x 368 mm
Trọng lượng11 kg
Vật tư mựcTiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages), Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang
Zalo Laptopdell