Máy in laser đen trắng HP 4003DN 2Z609A

6,084,210 đ

  • Công nghệ in: Laser
  • Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
  • Tốc độ 1 mặt : 40 trang/ phút
  • Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
  • In đảo mặt: Có
  • Kết nối: USB, LAN
Mua ngay
Thông số kỹ thuậtChi tiết
Chức năngIn
Tốc độ in đen (ISO, Letter)Lên đến 42 trang/phút
Tốc độ in đen (ISO, A4)Lên đến 40 trang/phút
Thời gian in trang đầu (Letter)Nhanh nhất 6.1 giây
Thời gian in trang đầu (A4)Nhanh nhất 6.3 giây
Chu kỳ hoạt động hàng tháng (Letter/A4)Tối đa 80.000 trang
Lượng in khuyến nghị mỗi tháng750 đến 4.000 trang
Chất lượng in đen (tốt nhất)Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi)
Ngôn ngữ inHP PCL 6, PCL 5e, PostScript 3 giả lập, PDF, URF, PWG Raster
Công nghệ inLaser
Kết nối chuẩnUSB 2.0 tốc độ cao, USB phía sau, mạng Ethernet Gigabit 10/100/1000BASE-T, 802.3az (EEE)
In di độngApple AirPrint™, Mopria™, Ứng dụng HP
Kết nối mạngCó, qua Ethernet tích hợp, hỗ trợ 802.1X
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Mac)2 GB ổ cứng trống, kết nối Internet hoặc cổng USB, trình duyệt web
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Windows)2 GB ổ cứng trống, kết nối Internet hoặc cổng USB, trình duyệt web
Màn hình hiển thịMàn hình LCD đồ họa có đèn nền 2 dòng
Tốc độ xử lý1200 MHz
Bộ nhớ (RAM)256 MB
Bộ nhớ trongKhông có
Lưu trữTùy chọn qua USB phía sau (tối thiểu 16 GB)
Hệ điều hành tương thíchWindows 10/11, macOS 10.15 trở lên, Android, iOS, Chrome OS
Khay nạp giấy tiêu chuẩnKhay đa năng 100 tờ, Khay 2 – 250 tờ
Khay đầu ra tiêu chuẩnKhay 150 tờ
Khay nạp giấy tùy chọnKhay 3 – 550 tờ (tùy chọn)
Loại xử lý đầu raNạp tờ
Loại giấy hỗ trợGiấy thường, nhẹ, nặng, tái chế, tiêu đề, bì thư, nhãn dán…
Kích thước giấy tùy chỉnhKhay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2/3: 104.9 x 148.5 đến 216.5 x 356.6 mm
Tiêu thụ điện495W (in), 5.5W (sẵn sàng), 0.5W (ngủ), 0.05W (tắt)
Nguồn điện110–127 VAC / 220–240 VAC, 50/60 Hz (tùy khu vực)
Độ ẩm hoạt động10 đến 80% RH (khuyến nghị: 30–70%)
Nhiệt độ hoạt động10 đến 32.5°C (50 đến 91°F)
Chứng nhận Blue AngelKhông
Chứng nhận Energy StarKhông
Công nghệ tiết kiệm điệnHP Auto-On/Auto-Off, Instant-on, EcoSmart toner, tiết kiệm năng lượng
Nhãn sinh tháiIT ECO Declaration
An toànIEC 60950-1, IEC 62368-1, IEC 60825-1, IEC 62479
Quản lý bảo mậtSNMP, SSL/TLS, WPA/WPA2/WPA3, xác thực 802.1x
Tính năng bảo mậtHP Security Manager, Smart Security (tùy chọn), HP Secure Print
Kích thước (R x S x C)381 x 357 x 216 mm
Kích thước tối đa381 x 634 x 241 mm
Trọng lượng8.56 kg
Trong hộpMáy in HP 4003dn, hộp mực đen (3.050 trang), Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn…
Số lượng hộp mực1 (đen)
Hộp mực thay thếHP 151A (~3.050 trang) và HP 151X (~9.700 trang)
Bảo hànhBảo hành tận nơi 1 năm (thay đổi theo khu vực và sản phẩm)
Zalo Laptopdell