Máy in laser đen trắng HP 4003DW 2Z610A

6,149,100 đ

  • Tốc độ in lên đến 40 trang/phút
  • Hỗ trợ in hai mặt
  • Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi
  • Công nghệ in Laser, tốc độ xửl ý 1200 MHz
  • Kết nối tiêu chuẩn với USB 2.0 tốc độ cao và không dây Wifi + LAN
Mua ngay
Thông số kỹ thuậtChi tiết
Chức năngIn
Tốc độ in đen trắng (ISO, Letter)Lên đến 42 trang/phút
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4)Lên đến 40 trang/phút
Trang đầu tiên in đen (Letter, sẵn sàng)Nhanh nhất 6.1 giây
Trang đầu tiên in đen (A4, sẵn sàng)Nhanh nhất 6.3 giây
Chu kỳ in hàng tháng (Letter)Lên đến 80.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng (A4)Lên đến 80.000 trang
Số trang in khuyến nghị hàng tháng750 đến 4.000 trang
Chất lượng in đen (tốt nhất)Đường nét sắc sảo (1200 x 1200 dpi)
Ngôn ngữ in hỗ trợHP PCL 6, HP PCL 5e, HP PostScript Level 3, PDF, URF, PWG Raster
Công nghệ inIn laser
Kết nối mạngCó, Ethernet 10/100Base-TX, Gigabit, Auto-crossover, 802.1X
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Mac)2 GB ổ cứng trống; Kết nối Internet hoặc cổng USB; Trình duyệt Internet
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Windows)2 GB ổ cứng trống; Kết nối Internet hoặc cổng USB; Trình duyệt Internet
Màn hình hiển thịMàn hình LCD đồ họa có đèn nền 2 dòng
Tốc độ xử lý1200 MHz
Bộ nhớ tối đa256 MB
Bộ nhớ tiêu chuẩn256 MB
Bộ nhớ lưu trữ trongKhông có
Hệ điều hành tương thíchWindows 10/11, macOS 10.15 đến 13, Android, iOS, Chrome OS
Khay giấy vào tiêu chuẩnKhay đa năng 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
Khay giấy ra tiêu chuẩnKhay ra 150 tờ
Khay giấy vào tùy chọnKhay 3 tùy chọn: 550 tờ
Phương thức xử lý đầu raNạp giấy dạng tờ
Loại giấy hỗ trợGiấy thường, nhẹ, nặng, tái chế, tiêu đề thư, in sẵn, có lỗ, thô, nhãn, phong bì
Kích thước giấy tùy chỉnhKhay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2/3: 104.9 x 148.5 đến 2165.9 x 356.6 mm
Mức tiêu thụ điện495W (in), 5.5W (chờ), 0.5W (ngủ), 0.05W (tắt)
Nguồn điện110–127V hoặc 220–240V, 50/60Hz (theo mã sản phẩm, không hỗ trợ điện áp kép)
Độ ẩm vận hành10–80% RH (khuyến nghị: 30–70% RH)
Nhiệt độ vận hành10–32.5°C / 50–91°F
Tuân thủ Blue AngelCó (chứng chỉ sinh thái, tiêu chuẩn TEC)
Mức tiêu thụ điện điển hình (TEC)0.36 kWh/tuần
Công nghệ tiết kiệm năng lượngHP Auto-On/Auto-Off, Instant-on, EcoSmart toner, Power save
Nhãn sinh tháiEPEAT® (tùy theo quốc gia)
Tiêu chuẩn an toànIEC 60950-1, IEC 62368-1, IEC 60825-1, IEC 62479
Quản lý bảo mậtSNMP v1/2/3, SSL/TLS (HTTPS), WPA/WPA2/WPA3, xác thực 802.1X
Tính năng bảo mậtHP Security Manager, Smart Security (tùy chọn), HP Secure Print
Kích thước (R x S x C)381 x 357 x 216 mm
Kích thước tối đa381 x 634 x 241 mm
Trong hộp bao gồmMáy in, hộp mực đen (2.900 trang), hướng dẫn cài đặt, dây nguồn, cáp USB (chỉ bản AP & Wireless)
Số lượng hộp mực1 (đen)
Hộp mực thay thếHP 151A (W1510A), HP 151X (W1510X), HP W1030XC
Bảo hành1 năm, sửa chữa tận nơi (có thể thay đổi theo khu vực)
Zalo Laptopdell