Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In |
Tốc độ in đen trắng (ISO, Letter) | Lên đến 42 trang/phút |
Tốc độ in đen trắng (ISO, A4) | Lên đến 40 trang/phút |
Trang đầu tiên in đen (Letter, sẵn sàng) | Nhanh nhất 6.1 giây |
Trang đầu tiên in đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh nhất 6.3 giây |
Chu kỳ in hàng tháng (Letter) | Lên đến 80.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng (A4) | Lên đến 80.000 trang |
Số trang in khuyến nghị hàng tháng | 750 đến 4.000 trang |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Đường nét sắc sảo (1200 x 1200 dpi) |
Ngôn ngữ in hỗ trợ | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP PostScript Level 3, PDF, URF, PWG Raster |
Công nghệ in | In laser |
Kết nối mạng | Có, Ethernet 10/100Base-TX, Gigabit, Auto-crossover, 802.1X |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Mac) | 2 GB ổ cứng trống; Kết nối Internet hoặc cổng USB; Trình duyệt Internet |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Windows) | 2 GB ổ cứng trống; Kết nối Internet hoặc cổng USB; Trình duyệt Internet |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD đồ họa có đèn nền 2 dòng |
Tốc độ xử lý | 1200 MHz |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 256 MB |
Bộ nhớ lưu trữ trong | Không có |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/11, macOS 10.15 đến 13, Android, iOS, Chrome OS |
Khay giấy vào tiêu chuẩn | Khay đa năng 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
Khay giấy ra tiêu chuẩn | Khay ra 150 tờ |
Khay giấy vào tùy chọn | Khay 3 tùy chọn: 550 tờ |
Phương thức xử lý đầu ra | Nạp giấy dạng tờ |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, nhẹ, nặng, tái chế, tiêu đề thư, in sẵn, có lỗ, thô, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy tùy chỉnh | Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2/3: 104.9 x 148.5 đến 2165.9 x 356.6 mm |
Mức tiêu thụ điện | 495W (in), 5.5W (chờ), 0.5W (ngủ), 0.05W (tắt) |
Nguồn điện | 110–127V hoặc 220–240V, 50/60Hz (theo mã sản phẩm, không hỗ trợ điện áp kép) |
Độ ẩm vận hành | 10–80% RH (khuyến nghị: 30–70% RH) |
Nhiệt độ vận hành | 10–32.5°C / 50–91°F |
Tuân thủ Blue Angel | Có (chứng chỉ sinh thái, tiêu chuẩn TEC) |
Mức tiêu thụ điện điển hình (TEC) | 0.36 kWh/tuần |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng | HP Auto-On/Auto-Off, Instant-on, EcoSmart toner, Power save |
Nhãn sinh thái | EPEAT® (tùy theo quốc gia) |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 60950-1, IEC 62368-1, IEC 60825-1, IEC 62479 |
Quản lý bảo mật | SNMP v1/2/3, SSL/TLS (HTTPS), WPA/WPA2/WPA3, xác thực 802.1X |
Tính năng bảo mật | HP Security Manager, Smart Security (tùy chọn), HP Secure Print |
Kích thước (R x S x C) | 381 x 357 x 216 mm |
Kích thước tối đa | 381 x 634 x 241 mm |
Trong hộp bao gồm | Máy in, hộp mực đen (2.900 trang), hướng dẫn cài đặt, dây nguồn, cáp USB (chỉ bản AP & Wireless) |
Số lượng hộp mực | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | HP 151A (W1510A), HP 151X (W1510X), HP W1030XC |
Bảo hành | 1 năm, sửa chữa tận nơi (có thể thay đổi theo khu vực) |
Máy in laser đen trắng HP 4003DW 2Z610A
6,149,100 đ
- Tốc độ in lên đến 40 trang/phút
- Hỗ trợ in hai mặt
- Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi
- Công nghệ in Laser, tốc độ xửl ý 1200 MHz
- Kết nối tiêu chuẩn với USB 2.0 tốc độ cao và không dây Wifi + LAN
Đặt mua Máy in laser đen trắng HP 4003DW 2Z610A
