IN | imageCLASS LBP248x | imageCLASS LBP246dw | imageCLASS LBP243dw |
Phương pháp in | In trắng đen bằng tia laser | ||
Tốc độ in | A4 | 40 ppm | 36 ppm |
Letter | 42 ppm | 37 ppm | |
2 mặt | 33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) | 30 ipm (A4) / 31 ipm (Letter) | |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi | ||
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh | 1,200 x 1,200 (tương đương) | ||
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 14 giây | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | 5 giây | |
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) | 4 giây hoặc ít hơn | ||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ | UFR II, PCL 6 | |
In 2 mặt tự động | Có | ||
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) | ||
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | Không áp dụng | |
XỬ LÝ GIẤY | |||
Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) | Tiêu chuẩn | Khay thường | 250 tờ |
Khay tay | 100 tờ | ||
Tùy chọn | Paper Feeder | 550 tờ | |
Tối đa | 900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 Paper Feeder) | ||
Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2) | 150 tờ | ||
Khổ giấy | Khay thường / Paper Feeder | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) | |
Khay tay | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) | ||
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279.4 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) | ||
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope | ||
Trọng lượng giấy | Khay thường / Paper Feeder | 60 – 120 g/m2 | |
Khay tay | 60 – 199 g/m2 | ||
KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |||
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T | |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) | ||
Giao thức mạng | In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 | |
Không dây | Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | ||
Giải pháp in di động/Cloud | Ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print | ||
Độ tương thích của hệ điều hành*1 | Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS | ||
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Application Library | Department ID, Secure Print | Department ID |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Toner Status | ||
TỔNG QUÁT | |||
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB | ||
Màn hình | LCD cảm ứng 5” | LCD 5 dòng | |
Yêu cầu cấp nguồn | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Vận hành | 480 W (tối đa 1,250 W) | |
Standby | 6 W | ||
Chế độ Sleep | 0.9 W | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 10 – 30°C | |
Độ ẩm | 20 – 80% RH (không đọng sương) | ||
Sản lượng in theo tháng*2 | 80,000 trang | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 438 x 373 x 312 mm | 399 x 373 x 249 mm | |
Trọng lượng*3 (Ước tính) | 9.1 kg | 8.7 kg | |
Hộp mực*4 | Tiêu chuẩn | Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) | Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 1,500 trang) |
Cao | Cartridge 070H : 10,200 trang | ||
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |||
Paper Feeder (Khay nạp giấy) | Cassette Feeding Unit-AH1 (550 Tờ) | ||
Barcode Printing Kit (Bộ in mã vạch) | Barcode Printing Kit-E1E |
Máy in laser đen trắng LBP246DW
12,600,000 đ
- Tốc độ in (A4): Lên đến 40 trang/phút
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,0 giây
- Độ phân giải in: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
- Sức chứa giấy đầu vào tối đa: Lên đến 900 tờ
- Gigabit Ethernet, Không dây, Kết nối trực tiếp
- Lượng bản in hàng tháng được khuyến nghị: 750 – 4.000 trang
Đặt mua Máy in laser đen trắng LBP246DW
