Máy in laser màu đơn năng Canon LBP621CW

9,900,000 đ

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 18ppm (Đen trắng / Màu)
  • Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4): 10,4/ 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương)
  • Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, Kết nối trực tiếp
  • Lượng in khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2.500 trang
Mua ngay

In

Phương thức inIn tia laser màu
Tốc độ in
A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt
Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ inUFR II
In đảo mặt tự động
Kích cỡ khả dụng cho in đảo mặt tự động
Lề in5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USBJPEG, TIFF, PDF

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn250 tờ
Khay đa năng1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
Lượng giấy xuất ra100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩnA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn60 tới 200g/m²
Khay đa năng60 tới 200g/m²

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thíchWindows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèmBộ cài máy in, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị1 GB
Hiển thị LCDMàn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 287mm
Trọng lượng12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ)Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ10 – 30°C
Độ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điệnAC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc nghỉMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư*3
Mực toner (Tiêu chuẩn)Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Mực toner (Cao)Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*430.000 trang
Zalo Laptopdell