HP LaserJet Enterprise M507DN là một máy in laser trắng đen được thiết kế đặc biệt cho môi trường doanh nghiệp, mang đến hiệu suất in ấn vượt trội với tốc độ lên đến 43 trang mỗi phút và độ phân giải tối đa 1200 x 1200 dpi. Máy tích hợp nhiều tính năng tiên tiến như in duplex tự động, kết nối mạng Gigabit Ethernet và khả năng xử lý khối lượng công việc lớn với chu kỳ làm việc tối đa 150,000 trang mỗi tháng. Với thiết kế compact và giao diện LCD 2.7 inch, M507DN phù hợp với các văn phòng vừa và lớn có nhu cầu in ấn từ 2,000 đến 7,500 trang mỗi tháng, đồng thời cung cấp độ tin cậy cao và tính năng quản lý tiên tiến cho môi trường IT doanh nghiệp.
Mục lục
1. Tính năng in ấn và hiệu suất
Tốc độ và chất lượng in
HP LaserJet Enterprise M507DN sở hữu khả năng in ấn ấn tượng với tốc độ chuẩn 43 trang mỗi phút cho khổ A4 và có thể đạt tới 50 trang mỗi phút ở chế độ HP High Speed. Thời gian xuất trang đầu tiên chỉ mất 5.9 giây từ trạng thái sẵn sàng và 10 giây từ chế độ ngủ, đảm bảo hiệu quả công việc tối ưu cho môi trường văn phòng năng động. Máy hỗ trợ độ phân giải in tối đa 1200 x 1200 dpi, mang lại chất lượng văn bản sắc nét và hình ảnh rõ ràng phù hợp với các tài liệu chuyên nghiệp.
Công nghệ laser tiên tiến được tích hợp với các chế độ in đa dạng bao gồm 300 dpi, 600 dpi, HP FastRes 1200 và HP ProRes 1200. Máy sử dụng một hộp mực đen duy nhất với tuổi thọ từ 5,000 đến 20,000 trang tùy theo loại hộp mực được chọn, từ tiêu chuẩn đến siêu cao. Khả năng in duplex tự động giúp tiết kiệm giấy và tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp hai mặt một cách hiệu quả, với tốc độ duplex đạt 36 hình ảnh mỗi phút.
Khả năng xử lý giấy
M507DN được trang bị hệ thống cấp giấy linh hoạt với 2 khay giấy tiêu chuẩn, bao gồm khay đa năng 100 tờ và khay đầu vào chính 550 tờ, tổng dung lượng tiêu chuẩn 650 tờ. Máy có thể mở rộng lên tối đa 5 khay với dung lượng tối đa 2,300 tờ giấy, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của các văn phòng bận rộn. Khay xuất giấy có dung lượng 250 tờ, đủ để xử lý các công việc in ấn thường ngày mà không cần can thiệp thường xuyên.
Máy hỗ trợ đa dạng loại giấy từ giấy thường, giấy bond, cardstock, phong bì, nhãn dán, giấy ảnh, giấy tái chế đến film trong suốt. Các kích thước được hỗ trợ bao gồm A4, A5, A6 cho chuẩn ISO và B5, B6 cho chuẩn JIS, cùng với các loại phong bì B5, C5, C6, DL. Trọng lượng giấy được khuyến nghị cho chế độ duplex từ 60 đến 120 g/m², đảm bảo chất lượng in ổn định trên nhiều loại media khác nhau.
2. Kết nối và tích hợp mạng
Tùy chọn kết nối chuẩn
HP LaserJet Enterprise M507DN cung cấp nhiều tùy chọn kết nối để đáp ứng nhu cầu đa dạng của môi trường văn phòng hiện đại. Máy được trang bị kết nối Gigabit Ethernet tiêu chuẩn với các giao thức mạng 10Base-T, 100Base-Tx và 1000Base-T, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Máy cũng có 3 cổng USB 2.0 bao gồm 1 cổng Hi-Speed Device USB 2.0 và 2 cổng Hi-Speed USB 2.0 Host để kết nối trực tiếp với máy tính hoặc thiết bị lưu trữ.
Hardware Integration Pocket thế hệ thứ hai được tích hợp sẵn, cho phép triển khai các giải pháp tùy chỉnh và mở rộng chức năng của máy in. Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp cần tích hợp máy in vào hệ thống quản lý tài liệu, bảo mật hoặc kế toán hiện có. Khả năng mở rộng này giúp máy in thích ứng với các yêu cầu kinh doanh thay đổi theo thời gian.
Khả năng in di động và không dây
Mặc dù M507DN không tích hợp Wi-Fi sẵn có, máy hỗ trợ kết nối không dây thông qua các phụ kiện tùy chọn. Người dùng có thể bổ sung HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory cho chức năng một băng tần hoặc HP Jetdirect 3100w BLE/NFC/Wireless Accessory cho chức năng hai băng tần. Máy hỗ trợ đầy đủ các công nghệ in di động hiện đại bao gồm HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria Certified và Google Cloud Print.
Khả năng in trực tiếp từ USB flash drive được hỗ trợ thông qua cổng USB dễ tiếp cận ở mặt trước máy. Tính năng này cho phép in nhanh chóng mà không cần kết nối máy tính, đặc biệt hữu ích trong môi trường văn phòng chia sẻ hoặc khi cần in tài liệu khẩn cấp. Khả năng walk-up printing này tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong quy trình làm việc hàng ngày.
3. Thiết kế và giao diện người dùng
Kích thước và thiết kế vật lý
HP LaserJet Enterprise M507DN có thiết kế compact và chuyên nghiệp với kích thước 418 x 376 x 299 mm ở trạng thái đóng, phù hợp với không gian văn phòng hạn chế. Khi các khay được mở rộng hoàn toàn, kích thước tối đa là 418 x 639 x 299 mm. Trọng lượng máy là 11.5 kg, đủ ổn định để hoạt động tin cậy nhưng vẫn có thể di chuyển khi cần thiết.
Máy có màu trắng với thiết kế hiện đại, góc cạnh mềm mại phù hợp với mọi môi trường văn phòng từ truyền thống đến hiện đại. Khe cắm khóa bảo mật kiểu cáp được tích hợp để đảm bảo an toàn thiết bị trong các khu vực công cộng hoặc văn phòng mở. Nút mở nắp trên được thiết kế dễ tiếp cận với cơ chế mở đơn giản để thay thế hộp mực một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Giao diện điều khiển
M507DN được trang bị màn hình LCD 2.7 inch với bàn phím 24 phím, cung cấp giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng cho mọi đối tượng người dùng. Màn hình LCD màu hỗ trợ đồ họa QVGA, cho phép hiển thị thông tin chi tiết về trạng thái máy, menu cài đặt và thông báo lỗi với độ rõ nét cao. Giao diện được thiết kế để người dùng có thể dễ dàng điều hướng và cấu hình các tùy chọn in ấn mà không cần đào tạo phức tạp.
Các phím điều khiển được bố trí hợp lý theo nguyên tắc ergonomic, bao gồm các phím chức năng để truy cập nhanh các tính năng thường dùng như in duplex, chọn khay giấy và cài đặt chất lượng in. Menu được tổ chức theo cấu trúc logic với nhóm chức năng rõ ràng, giúp người dùng từ cơ bản đến nâng cao đều có thể vận hành máy một cách hiệu quả và tự tin.
4. Hiệu suất và độ bền
Chu kỳ làm việc và khuyến nghị sử dụng
HP LaserJet Enterprise M507DN được thiết kế để xử lý khối lượng công việc lớn với chu kỳ làm việc tối đa 150,000 trang mỗi tháng, phù hợp với môi trường văn phòng có cường độ sử dụng cao. Tuy nhiên, HP khuyến nghị sử dụng từ 2,000 đến 7,500 trang mỗi tháng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ máy lâu dài. Mức sử dụng này phù hợp với hầu hết các văn phòng vừa và lớn có nhu cầu in ấn thường xuyên mà không gây quá tải cho hệ thống.
Máy sử dụng bộ xử lý 1.2 GHz và bộ nhớ RAM 512 MB tiêu chuẩn, có thể mở rộng lên tối đa 1.5 GB thông qua khe cắm DIMM bổ sung. Cấu hình phần cứng này đảm bảo khả năng xử lý nhanh chóng các tài liệu phức tạp, đồ họa và in ấn đồng thời từ nhiều nguồn mà không bị chậm trễ hay nghẽn cổ chai.
Tiêu thụ năng lượng và môi trường
M507DN được thiết kế theo tiêu chuẩn Energy Star với mức tiêu thụ điện năng tối ưu giúp giảm chi phí vận hành và tác động môi trường. Công suất tiêu thụ trong quá trình in là 601W, ở chế độ sẵn sàng là 7.6W và ở chế độ tắt chỉ 0.06W. Mức tiêu thụ điện năng trung bình theo chuẩn Energy Star TEC là 1.257 kWh/tuần, thể hiện hiệu quả năng lượng cao so với các máy in cùng phân khúc.
Máy hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ từ 15°C đến 27°C và độ ẩm từ 30% đến 70% RH, các yêu cầu môi trường phù hợp với hầu hết các văn phòng điều hòa tiêu chuẩn. Máy tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 60950-1:2005 và các chứng nhận môi trường, đảm bảo vận hành an toàn và thân thiện với môi trường trong mọi điều kiện sử dụng.
5. Phần mềm và tương thích
Hỗ trợ hệ điều hành
HP LaserJet Enterprise M507DN tương thích rộng rãi với các hệ điều hành phổ biến bao gồm Windows 7, Windows 8.1, Windows 10, macOS High Sierra và macOS Mojave. Máy hỗ trợ đầy đủ các ngôn ngữ in tiêu chuẩn bao gồm HP PCL 6, HP PCL 5, HP PostScript Level 3 emulation, native PDF printing phiên bản 1.7 và Apple AirPrint. Khả năng tương thích đa nền tảng này đảm bảo máy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường IT hỗn hợp với nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
Yêu cầu hệ thống tối thiểu bao gồm 2 GB dung lượng ổ cứng trống, kết nối Internet hoặc cổng USB, và đáp ứng các yêu cầu phần cứng cơ bản của hệ điều hành. Driver được cập nhật thường xuyên qua HP Support Assistant để đảm bảo tương thích với các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất.
Phần mềm quản lý
Máy đi kèm với bộ phần mềm quản lý toàn diện bao gồm HP Printer Assistant cho người dùng cuối, HP Device Toolbox cho quản trị viên, HP Web JetAdmin Software cho quản lý fleet và HP JetAdvantage Security Manager cho bảo mật nâng cao. HP SNMP Proxy Agent và HP WS Pro Proxy Agent hỗ trợ tích hợp vào hệ thống quản lý mạng doanh nghiệp hiện có. Printer Administrator Resource Kit cung cấp các công cụ mạnh mẽ để triển khai và cấu hình driver trên quy mô lớn.
Các tính năng phần mềm thông minh bao gồm xem trước trước khi in, in duplex tự động, in nhiều trang trên một tờ với các tùy chọn 2, 4, 6, 9, 16 trang, đối chiếu thông minh, watermark tùy chỉnh, lưu trữ công việc in bảo mật và in trực tiếp từ USB. Những tính năng này giúp tăng hiệu quả công việc, tiết kiệm tài nguyên và cải thiện quy trình làm việc tổng thể.
6. Bảo mật và quản lý
Tính năng bảo mật
M507DN tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến để bảo vệ thông tin nhạy cảm trong môi trường doanh nghiệp. Máy hỗ trợ mã hóa AES 256-bit cho dữ liệu truyền tải và lưu trữ, đảm bảo thông tin không bị đánh cắp trong quá trình truyền qua mạng. Tính năng Secure Boot đảm bảo chỉ firmware được ký số chính thức mới có thể chạy trên máy, ngăn chặn các cuộc tấn công malware cấp thấp.
Runtime code integrity kiểm tra tính toàn vẹn của code trong quá trình chạy, phát hiện và ngăn chặn các thay đổi không được phép. HP Sure Start tự động khôi phục firmware về trạng thái an toàn nếu phát hiện bất thường. Whitelisting cho phép chỉ chạy các ứng dụng được phê duyệt, trong khi tính năng xóa dữ liệu an toàn đảm bảo thông tin nhạy cảm được xóa hoàn toàn khỏi bộ nhớ sau khi sử dụng.
Quản lý từ xa
HP Web JetAdmin cho phép quản trị viên IT giám sát và quản lý máy in từ xa thông qua giao diện web trực quan. Tính năng này bao gồm theo dõi trạng thái thiết bị, mức mực, cảnh báo proactive và báo cáo sử dụng chi tiết. HP JetAdvantage Security Manager cung cấp chính sách bảo mật tập trung, quản lý quyền truy cập và kiểm toán hoạt động chi tiết.
SNMP v3 hỗ trợ tích hợp vào hệ thống giám sát mạng hiện có, cho phép thu thập dữ liệu telemetry và cảnh báo tự động. Pull printing và authentication giúp đảm bảo chỉ người dùng được phép mới có thể in và nhận tài liệu, giảm thiểu rủi ro thông tin bị lộ trong môi trường văn phòng mở.
7. So sánh với các mẫu khác
Trong dòng HP LaserJet Enterprise
M507DN định vị ở phân khúc giữa trong dòng HP LaserJet Enterprise, cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất và chi phí. So với M506DN tiền nhiệm, M507DN cải thiện đáng kể về tốc độ in, bộ nhớ tiêu chuẩn và tính năng bảo mật. Máy có hiệu suất tương đương với M607DN nhưng với giá thành thấp hơn, phù hợp với các văn phòng không cần tính năng in cảm ứng hoặc kết nối không dây tích hợp sẵn.
Compared to M404DN ở phân khúc thấp hơn, M507DN cung cấp tốc độ in nhanh hơn đáng kể, khả năng mở rộng tốt hơn và các tính năng bảo mật enterprise-grade. Trong khi M404DN phù hợp với nhóm công việc nhỏ, M507DN được thiết kế cho khối lượng công việc và yêu cầu bảo mật cao hơn của môi trường doanh nghiệp.
Với đối thủ cạnh tranh
So với Canon imageCLASS LBP226dw, M507DN vượt trội về tốc độ in, dung lượng khay giấy và tính năng quản lý enterprise. Mặc dù Canon có kết nối Wi-Fi tích hợp sẵn, HP bù đắp bằng tính năng Hardware Integration Pocket và hệ sinh thái phần mềm quản lý phong phú hơn. Brother HL-L6400DW cung cấp tốc độ in tương đương nhưng thiếu các tính năng bảo mật tiên tiến và khả năng tích hợp enterprise của HP.
Xerox VersaLink B400DN có thiết kế hiện đại và giao diện màn hình cảm ứng nhưng tốc độ in chậm hơn và chi phí vận hành cao hơn M507DN. HP dẫn đầu về độ tin cậy, hệ sinh thái phần mềm và dịch vụ hỗ trợ toàn cầu, trong khi các đối thủ thường mạnh hơn ở một số tính năng cụ thể nhưng thiếu tính toàn diện.
8. Đánh giá HP LaserJet Enterprise M507DN
HP LaserJet Enterprise M507DN thể hiện sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, độ tin cậy và tính kinh tế cho môi trường doanh nghiệp hiện đại. Với tốc độ in 43 trang mỗi phút, độ phân giải 1200 x 1200 dpi và khả năng xử lý 150,000 trang mỗi tháng, máy đáp ứng đầy đủ nhu cầu in ấn của các văn phòng từ vừa đến lớn. Tính năng in duplex tự động và khả năng mở rộng khay giấy lên 2,300 tờ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động hàng ngày.
Khả năng kết nối đa dạng với Gigabit Ethernet, USB 2.0 và hỗ trợ in di động qua các nền tảng phổ biến làm cho M507DN trở thành giải pháp linh hoạt cho môi trường IT hỗn hợp. Hardware Integration Pocket thế hệ thứ hai mở ra khả năng tùy chỉnh và mở rộng chức năng theo nhu cầu cụ thể của từng tổ chức. Các tính năng bảo mật enterprise-grade như mã hóa AES 256-bit, Secure Boot và HP Sure Start đảm bảo thông tin nhạy cảm được bảo vệ tối đa.
Với thiết kế compact, giao diện người dùng thân thiện, mức tiêu thụ năng lượng tối ưu và hệ sinh thái phần mềm quản lý phong phú, HP LaserJet Enterprise M507DN là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp in ấn chuyên nghiệp, hiệu quả và bền vững. Máy không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn có khả năng mở rộng để thích ứng với sự phát triển trong tương lai của tổ chức.
9. Thông số kỹ thuật HP LaserJet Enterprise M507DN
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chức năng | In |
Tốc độ in đen (ISO, A4) | Lên đến 43 trang/phút (mặc định); Lên đến 50 trang/phút (Chế độ tốc độ cao của HP) |
Thời gian in trang đầu tiên (A4, sẵn sàng) | Nhanh nhất là 5,9 giây |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Chu kỳ in hàng tháng (A4) | Tối đa 150.000 trang |
Khối lượng in khuyến nghị hàng tháng | Từ 2.000 đến 7.500 trang |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PostScript level 3, PDF bản địa (v1.7), Apple AirPrint™ |
Công nghệ in | Laser |
Kết nối chuẩn | 1 cổng USB 2.0 tốc độ cao, 2 cổng USB 2.0 Host, 1 cổng Ethernet Gigabit, 1 khe tích hợp phần cứng |
Kết nối tùy chọn | In không dây chuẩn 802.11a/b/g/n (phụ kiện), cổng Ethernet thứ hai (phụ kiện) |
In di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™ |
Khả năng kết nối mạng | Có, hỗ trợ IPsec, Microsoft Universal Print, Ethernet, Wireless (tùy chọn) |
Khả năng không dây | Tùy chọn, qua phụ kiện Jetdirect 3000w, 3100w hoặc 2900nw |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu (Mac) | Ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet hoặc cổng USB |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | Ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet, USB, trình duyệt |
Màn hình hiển thị | LCD QVGA 2,7 inch (màu) |
Tốc độ xử lý | 1.2 GHz |
Bộ nhớ RAM | 512 MB (tối đa 1.5 GB khi gắn thêm DIMM) |
Lưu trữ nội bộ | Tùy chọn, ổ cứng mã hóa tối thiểu 500 GB |
Hệ điều hành tương thích | Windows (7, 8, 10), iOS, Android, macOS Sierra, High Sierra, Mojave |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | Khay đa năng 100 tờ, khay 2 550 tờ, in hai mặt tự động |
Khay chứa giấy ra tiêu chuẩn | Khay chứa 250 tờ |
Khay nạp giấy tùy chọn | Tối đa 3 khay 550 tờ |
Loại xử lý giấy ra | Từng tờ |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy thường, giấy màu, giấy tái chế, bìa cứng, nhãn, bì thư, giấy trong suốt |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, RA4, B5, B6, 10x15cm, Oficio, 16K, bưu thiếp, phong bì (C5, C6, DL…) |
Kích thước giấy tùy chỉnh | Khay 1: 76.2 x 127 đến 215.9 x 355.6 mm; Khay 2 và khay tùy chọn: 105 x 148 đến 215.9 x 355.6 mm |
Tiêu thụ điện năng | 601 W (in), 7.6 W (sẵn sàng), 2.61 W (ngủ), 0.06 W (tắt), 0.73 W (Auto-Off/Wake) |
Nguồn điện | 220 – 240 V, 50/60 Hz, 4 A |
Độ ẩm hoạt động | 10 – 80% RH (khuyến nghị: 30 – 70%) |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32.5°C |
Chứng nhận Blue Angel | Có (khi sử dụng mực chính hãng HP) |
Mức tiêu thụ điện năng điển hình (TEC) | Blue Angel: 1.257 kWh/tuần; Energy Star 3.0: 0.420 kWh/tuần |
Tính năng tiết kiệm điện | HP Auto-On/Auto-Off, Instant-on |
Nhãn sinh thái | CECP, Blue Angel, ENERGY STAR® |
Đạt chuẩn ENERGY STAR | Có |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN60950-1, EN60825-1 (Laser class 1), CE, GS… |
Bảo mật | Quản lý danh tính (Kerberos, LDAP, mã PIN), mạng (IPsec, tường lửa), mã hóa dữ liệu, khởi động an toàn, theo dõi tấn công, tích hợp phần cứng bảo mật… |
Kích thước (W x D x H) | 418 x 376 x 299 mm |
Kích thước tối đa | 418 x 639 x 299 mm |
Trọng lượng | 11.48 kg (kèm hộp mực) |
Trong hộp có gì? | Máy in, hộp mực gốc HP (5.000 trang), tài liệu hướng dẫn, dây nguồn |
Số lượng hộp mực | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | HP 89A (5.000 trang), 89X (10.000 trang), 89Y (20.000 trang) |
Bảo hành | 1 năm, hỗ trợ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo (có thể thay đổi tùy khu vực) |