Máy in phun đa năng màu Canon G3060

7,400,000 đ

  • Chức năng: In/ Copy/ Scan
  • Khổ giấy: A4/A5
  • In đảo mặt: Không
  • Cổng giao tiếp: USB/ WIFI
  • Dùng mực: Cartridges GI-71 (BK/C/M/Y) (6000/7700 trang)
  • MC-G02 hộp mực thải
Mua ngay

In

Mực
Số lượng vòi phunTổng 1.792 vòi phun
Bình mựcGI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
Cartridge mựcMC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)
Độ phân giải khi in tối đa4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết Điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ 10,8 ipm (Đen trắng) / 6,0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt)TBA
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền)TBA
Chiều rộng bản inLên tới 203,2 mm (8″)

Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″)

Vùng có thể in
In tràn viền*3Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viềnPhong bì #10/Phong bì DL:

Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm

Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]

Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm

Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm

Vuông 3,5 x 3,5″ (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm

LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm

M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm

Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm

Loại giấy hỗ trợ
Khay sauGiấy trắng thường (64 – 105g/m²)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Double-Sided Matte Paper (MP-101D)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)Giấy ảnh nam châm (PS-508)Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)

Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)

Phong bì

Kích cỡ giấy
Khay sauA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)

Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm)

Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4A4, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″
Vuông (3,5 x 3,5″, 5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng)
Khay sauGiấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 tờ
High Resolution Paper (HR-101N) = 80 tờ
Photo Paper Plus Glossy II
(PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ
Photo Paper Plus Semi-Gloss
(SG-201, 4 x 6″) = 20 tờ
Glossy Photo Paper “Everyday Use”
(GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ
Trọng lượng giấy
Khay sauGiấy trắng thường: 64-105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201)
Cảm biến đầu mựcĐếm điểm
Căn chỉnh đầu inThủ công

Quét*5

Loại quétMặt kính phẳng
Phương thức quétCảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)
Độ phân giải quang học*6600 x 1.200 dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)
Xám16 bit/8 bit
MàuMỗi màu RGB 16 bit/8 bit
Tốc độ quét dòng*7
Xám1,5 ms/dòng (300 dpi)
Màu3,5 ms/dòng (300 dpi)
Kích cỡ tài liệu tối đa
Mặt kính phẳngA4/LTR (216 x 297 mm)

Sao chép

Kích cỡ tài liệu tối đaA4/LTR
Loại giấy tương thích
Khổ giấyA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Square (5 x 5″), Card Size (91 x 55 mm)
LoạiGiấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper(GP-508)
Chất lượng hình ảnh3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)
Tốc độ sao chép*8

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết Điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)TBA
Sao chép nhiều bản
Đen trắng / MàuTối đa 99 trang

Kết nối mạng

Giao thứcSNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
LAN Không dây
Loại mạngIEEE802.11n/g/b
Kênh băng tần 2.4 GHz: 1 – 11US/HK/TW/LTN/BR/CAN
Kênh băng tần 2.4 GHz: 1 – 13JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
Bảo mật mạngWEP64/128 bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối trực tiếp (Direct Wireless)

Giải pháp in di động

AirPrint
Mopria
Canon Print Service
(cho Android)
PIXMA Cloud Link
(từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
Easy Photo-Print Editor
(cho iOS/Android)
Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(cho iOS/Android)
Kết nối máy ảnh trực tiếpLAN Không dây

Yêu cầu hệ thống*9

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)macOS 10.12.6 ~ 10.15

Thông số chung

Bảng điều khiển
Hiển thịMàn hình LCD 2 dòng đen trắng
Ngôn ngữ32 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
Giao diện kết nốiUSB 2.0
Môi trường hoạt động*10
Nhiệt độ5 – 35°C
Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường khuyến nghị*11
Nhiệt độ15 – 30°C
Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản
Nhiệt độ0 – 40°C
Độ ẩm5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ Yên lặng
Độ ồn (In qua PC)
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*1251,0 dB(A)
Nguồn điện tương thíchAC 100-240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ
TẮT0,2 W
Chế độ chờ (đèn quét tắt)

Kết nối USB tới PC

0,7 W
Khi sao chép*13
Kết nối USB tới PC
Xấp xỉ 15 W
Chu kỳ in hàng thángLên tới 3.000 trang A4/tháng
Kích thước (WxDxH)
Cấu hình nhà máyXấp xỉ 445 x 330 x 167 mm
Khay xuất giấy kéo raXấp xỉ 445 x 555 x 238 mm
Trọng lượngXấp xỉ 6,4 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4 pages)
(ISO/IEC 24712)*14
Chế độ Tiêu chuẩn:

GI-71 PGBK: 6.000 trang
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang

Chế độ Tiết kiệm*15:
GI-71 PGBK: 7.600 trang
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang

Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6″)
(ISO/IEC 29103)*14
Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-71 PGBK: Không*16
GI-71 C/M/Y: 2.200 trang
Zalo Laptopdell