Máy in phun đa năng màu Canon G6070

12,000,000 đ

  • In, Sao chép, Quét
  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu)
  • Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Mopria, AirPrint, Kết nối không dây trực tiếp
  • Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang
Mua ngay

In

Đầu phun / Mực
LoạiVĩnh viễn (Thay thế được)
Số lượng vòi phunTổng cộng 1.792 vòi phun
Bình mựcGI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
Độ phân giải tối đa khi in4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Tốc độ in*2

Dựa trên ISO / IEC 24734
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu)
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt)Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt)Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu)
Ảnh (4×6″) (PP-201/không viền)Xấp xỉ 37 giây
Độ rộng bản inLên tới 203,2mm (8″)
In Không viền: Lên tới 216mm (8,5″)
Vùng in được
In không viền*3Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm
In có viềnBao thư #10/Bao thư DL:

Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm

127×127 mm:
Lề trên 6 mm / Lề dưới 6 mm /Lề phải 6 mm / Lề trái 6 mm

89×89 mm / 4×4″:

Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm

LTR / LGL:

Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm

Khác:
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm

In đảo mặt tự đồng có viềnLề trên / dưới: 5 mm,
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)
Loại giấy hỗ trợ
Khay sauGiấy trắng thường (64-105g/m²)
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
Bao thư
Khay CassetteGiấy trắng thường (64-105g/m²)
Kích cỡ giấy
Khay sauA4, A5, B5, LTR, LGL, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Bao thư (DL, COM10), Vuông (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91×55 mm)[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 55 – 215,9 mm, Dài 89 – 676 mm
Khay CassetteA4, A5, B5, LTR

[Kích cỡ tùy chỉnh]
Rộng 148,0 – 215,9 mm, Dài 210 – 297 mm

Kích cỡ giấy (Không viền)*4A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″,
Vuông (5×5″, 4×4″, 89×89 mm),Card Size (91×55 mm)
Xử lý giấy (Số lượng tối đa)
Khay sauGiấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100
High Resolution Paper (HR-101N) = 80
Giấy ảnh: 4×6″ = 20
Khay CassetteGiấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động
LoạiGiấy trắng thường
Kích cỡA4, A5, B5, LTR
Trọng lượng giấy
Khay sauGiấy trắng thường: 64-105g/m²

Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101)

Khay CassetteGiấy trắng thường: 64-105g/m²
Cảm biến đầu phunKết hợp Electrode và Đếm điểm
Căn chỉnh đầu phunTự động/Thủ công

Quét*5

Hình thức quétMặt kính phẳng
Phương thức quétCIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
Độ phân giải quang học*61.200 x 2.400dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)
Đơn sắc16bit/8bit
Màu16bit/8bit mỗi màu RGB
Tốc độ quét dòng*7
Đơn sắc1,5 ms/dòng (300dpi)
Màu3,5 ms/dòng (300dpi)
Mặt kính phẳngA4/LTR (216 x 297 mm)

Sao chép

Kích cỡ tài liệu tối đa
Mặt kính phẳngA4/LTR
Loại giấy tương thích
Kích cỡA4/A5/B5/LTR/LGL/4×6″/5×7″/Card Size (91 x 55 mm)
LoạiGiấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Chất lượng hình ảnh3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
Điều chỉnh mật độ9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chụp AE)
Tốc độ sao chụp*8

Dựa trên ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp
Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đo tốc độ sao chụp và in tài liệu

Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)Xấp xỉ 20 giây / 5,1 giây
Sao chụp nhiều bản
Đen trắng/Màu:Tối đa 99 trang

Kết nối mạng

Giao thứcTCP/IP, SNMP
LAN Có dây
Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
Tốc độ xử lý dữ liệu10M/100Mbps (auto switchable)
LAN Không dây
Loại mạngIEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Tần số2,4GHz
Kênh*91-13
Phạm viTrong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền)
Bảo mậtWEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây)Khả dụng

Giải pháp in

AirPrintKhả dụng
Windows 10 MobileKhả dụng
MopriaKhả dụng
Google Cloud PrintKhả dụng
Canon Print Service
for Android
Khả dụng
PIXMA Cloud Link
(
in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng)
Khả dụng
Message in Print
(for iOS/for Android)
Khả dụng
Easy Photo-Print Editor
(for iOS/for Android)
Khả dụng
Canon PRINT Inkjet/SELPHY
(for iOS/for Android)
Khả dụng

Yêu cầu hệ thống*10

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn)Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11,
Mac OS v10.12 ~ 10.14

Thông số chung

Bảng điều khiển
Hiển thịMàn hình LCD 2 dòng
Ngôn ngữ32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt
Giao thức kết nốiHi-Speed USB 2.0
PictBridge (Không dây)Khả dụng
Môi trường hoạt động*11
Nhiệt độ5 – 35°C
Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường hoạt động khuyến nghị*12
Nhiệt độ15 – 30°C
Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản
Nhiệt độ0 – 40°C
Độ ẩm5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
Chế độ yên lặngKhả dụng
Độ ồn (In từ PC)
Giấy trắng thường (A4, B/W)*13Xấp xỉ 50,5dB(A)
Nguồn điệnAC 100-240V, 50/60Hz
Tiêu thụ điện
TẮTXấp xỉ 0,3W
Chế độ chờ (Đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC
Xấp xỉ 0,8W
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt)
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
Xấp xỉ 1,7W
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ
[Chỉ tại EU – cho quy định ErP Lot 26]
Xấp xỉ 11 phút 10 giây
Sao chụp*14
Kết nối USB tới PC
Xấp xỉ 15W
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*150,2kWh
Môi trường
Điều tiếtRoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn môi trườngEnergy Star
Công suất inLên tới 5.000 trang/tháng
Kích thước (WxDxH)
Thông số nhà máyXấp xỉ 403 x 369 x 195 mm
Khay xuất giấy kéo raXấp xỉ 403 x 671 x 306 mm
Trọng lượngXấp xỉ 8,1kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(ISO/IEC 24712 test file)*16
Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: 6.000
GI-70 C/M/Y: 7.700Chế độ Tiết kiệm*17:
GI-70 PGBK: 8.300
GI-70 C/M/Y: 7.700
Giấy ảnh (PP-201, 4×6″)
(ISO/IEC 29103 test file)*16
Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-70 PGBK: NA
GI-70 C/M/Y: 2.200
Zalo Laptopdell