Copy | |
---|---|
Tốc độ copy | Tài liệu Đen trắng (sFCOT/Một mặt): Xấp xỉ 12 giây (sESAT/Một mặt): Xấp xỉ 10,7 ipm Tài liệu (ADF): ESAT Đen trắng/ Một mặt: Xấp xỉ 11,5 ipm |
Kích thước copy | A4/A5/B5/LTR/LGL/Card Size (91 x 55 mm) |
In ấn | |
Phương pháp in | In đơn sắc (A4) |
Đầu phun | Đen: 640 vòi phun (Màu, lựa chọn ngoài: 1152 vòi phun) |
Tốc độ in | Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng) / 6,8 ipm (Màu) |
Độ phân giải | 600 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2mm (8″) |
Vùng có thể in | Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm Khác: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động | Lề trên / dưới: 5 mm, Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Quét | |
Phương thức Quét | CIS (Cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
Độ phân giải bản quét | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu màu | Đơn sắc: 16 bit/8 bit Màu: 16bit/8bit mỗi màu RGB |
Kích thước tài liệu | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Tính tương thích | Có khay ADF |
Tốc độ Quét | Đơn sắc: 1.5 ms/line (300 dpi) Màu: 3.5 ms/line (300 dpi) |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91 x 55 mm) |
Định lượng giấy | Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m² |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) Mac OS: Không hỗ trợ |
Cổng kết nối | Mạng có dây: IEEE802.3u (100BASE-TX), IEEE802.3 (10BASE-T) Mạng không dây: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây): Khả dụng USB 2.0 tốc độ cao |
An ninh mạng | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | Canon Print Service (cho Android): Khả dụng PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng): Khả dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android): Khả dụng |
Thông số kĩ thuật chung | |
Màn hình điều khiển | Màn hình LCD 2 dòng |
Kích thước | Xấp xỉ 403 x 369 x 234 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 9,2 kg |
Yêu cầu về công suất | TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,8W Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn quét tắt): Xấp xỉ 1,7 W Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ: Xấp xỉ 11 phút 9 giây In Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 10 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | GI-70 (Pigment Black) Lựa chọn ngoài: CL-741, CL741XL |
Máy in phun màu đa năng Canon GM4070
7,600,000 đ
- In, Sao chép, Quét
- Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 13,0 ipm (Đen trắng)
- Kết nối USB 2.0 Hi-speed, WiFi, LAN có dây, LAN Pictbridge có/không dây, Kết nối không dây trực tiếp (Direct Wireless)
- Lượng bản in khuyến nghị tháng: 150 tới 1.500 trang
Đặt mua Máy in phun màu đa năng Canon GM4070
