Thông số kỹ thuật | |
Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Bộ vi xử lý | Intel® Core i5-1145G7 |
Tốc độ | upto 4.40GHz, 4 cores 8 |
Bộ nhớ đệm | 8MB Cache |
Dung lượng | 8GB 3200MHz DDR4 |
Dung lượng | 256GB M.2 256GB PCIe NVMe |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920×1080) Non-Touch, Anti-Glare, 250nits |
Độ phân giải | 1920*1080 |
Card màn hình | Đồ họa Intel Iris Xe |
Kết nối (Network) | None |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6 AX201 2×2 .11ax 160MHz |
LAN | 1 RJ-45 Ethernet port |
Bluetooth | Bluetooth 5.1 |
Bàn phím , Chuột | None |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.0 port |
Tai nghe | 1 Universal audio port |
Camera | 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Dual-array microphones |
Card mở rộng | 1 microSD-card slot |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 4 Cell, 63Whr |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Ubuntu |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Height: 0.78″ (19.87mm) x Width: 14.09″ (357.8mm) x Depth: 9.19″ (233.3 mm) |
Trọng Lượng | 1.59 kg |
Màu sắc | Xám |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Laptop Dell - Call Center : 098 258 8080
65/28 Giải Phóng, Phường 4, Tân Bình